|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3381 |
---|
008 | 071228s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024832|blongtd|y20071228073300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bT783NG|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Cao Bội Ngọc |
---|
245 | 10|aReading in indology /|cTrần Cao Bội Ngọc, Lê Thị Hằng Nga |
---|
260 | |aHoChiMinh :|bVietNam National University,|c2007 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aLê, Thị Hằng Nga |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V010731, V010813-6 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010731
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T783NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010813
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T783NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010814
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T783NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010815
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T783NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010816
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T783NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|