DDC
| 515.3 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp A2 / : Đỗ Văn Nhơn, Nguyễn Mạnh Cường (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán học-giải tích-phương trình vi phân |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cường, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(6): V010711, V010717, V010719-20, V014933, VM001288 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(9): V010712-3, V010715, V010718, V014935, V014937, VM001287, VM001289-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(4): V010714, V010716, V014934, V014936 |
|
000
| 00772nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3379 |
---|
008 | 071227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024832|blongtd|y20071227152300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515.3|bD6311NH|222 |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp A2 / : |bĐỗ Văn Nhơn, Nguyễn Mạnh Cường (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
653 | 4|aToán học|xgiải tích|xphương trình vi phân |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Cường,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(6): V010711, V010717, V010719-20, V014933, VM001288 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(9): V010712-3, V010715, V010718, V014935, V014937, VM001287, VM001289-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(4): V010714, V010716, V014934, V014936 |
---|
890 | |a19|b104|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010711
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010712
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010713
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010717
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010718
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010719
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010720
|
Q12_Kho Lưu
|
515.3 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|