DDC
| 512.943 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp A3 / : Đỗ Văn Nhơn (biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(5): V010721-2, V010727, V014751, VM001036 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(7): V010723, V010726, V010728, V014745, V014752, VM001034, VM001038 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(7): V010724-5, V010730, V014750, V014753, VM001035, VM001037 |
|
000
| 00680nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3378 |
---|
008 | 071227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024831|blongtd|y20071227152000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512.943|bD6311NH|222 |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp A3 / : |bĐỗ Văn Nhơn (biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(5): V010721-2, V010727, V014751, VM001036 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(7): V010723, V010726, V010728, V014745, V014752, VM001034, VM001038 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(7): V010724-5, V010730, V014750, V014753, VM001035, VM001037 |
---|
890 | |a19|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010721
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010722
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010723
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010726
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010727
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010728
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014745
|
Q12_Kho Lưu
|
512.943 D6311NH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|