DDC
| 428.02 |
Nhan đề
| Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh = Course in translation and interpretation of English / Dương Ngọc Dũng (biên soạn) |
Nhan đề khác
| Course in translation and interpretation of English |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 2 phần. Phần 1: gồm 15 đơn vị, mỗi đơn vị chia ra 3 tiểu mục, mỗi tiểu mục có 10 câu làm bài tập biên dịch và phiên dịch; phần 2: danh mục tóm tắt các thuật ngữ có nhắc đến trong 15 đơn vị dùng để tra cứu nhanh gọn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English-Translation |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Dịch thuật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Dũng, |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtTIENG ANH(1): V010608 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(18): V010603-5, V010607, V010609, V014777, V014779, V019759-61, V019920-1, V020018-20, VM001081-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU(1): V010602 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(5): V010600-1, V010606, V014778, V020021 |
|
000
| 01134nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2571 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3375 |
---|
005 | 202301061104 |
---|
008 | 071227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106110411|bquyennt|c20180825024830|dlongtd|y20071227133700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.02|bG4534tr|221 |
---|
245 | 00|aGiảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh =|bCourse in translation and interpretation of English /|cDương Ngọc Dũng (biên soạn) |
---|
246 | 31|aCourse in translation and interpretation of English |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a635 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung gồm 2 phần. Phần 1: gồm 15 đơn vị, mỗi đơn vị chia ra 3 tiểu mục, mỗi tiểu mục có 10 câu làm bài tập biên dịch và phiên dịch; phần 2: danh mục tóm tắt các thuật ngữ có nhắc đến trong 15 đơn vị dùng để tra cứu nhanh gọn |
---|
653 | 4|aTiếng Anh |
---|
653 | 4|aEnglish|xTranslation |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xDịch thuật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aDương, Ngọc Dũng,|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIENG ANH|j(1): V010608 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(18): V010603-5, V010607, V010609, V014777, V014779, V019759-61, V019920-1, V020018-20, VM001081-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU|j(1): V010602 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(5): V010600-1, V010606, V014778, V020021 |
---|
890 | |a25|b397|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
2
|
V010601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:10-08-2024
|
|
|
3
|
V010602
|
Q12_Kho Lưu
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010603
|
Q7_Kho Mượn
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010604
|
Q7_Kho Mượn
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010605
|
Q7_Kho Mượn
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
8
|
V010607
|
Q7_Kho Mượn
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010608
|
Kho Sách mất
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010609
|
Q7_Kho Mượn
|
428.02 G4534tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|