DDC
| 335.412 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Nhan đề
| Tóm tắt lý thuyết & bài tập thực hành kinh tế chính trị Mác - Lênin : Học phần tư bản chủ nghĩa / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị-Lý thuyết-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V010590, V013062, V013064, V013069 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(13): V010596-7, V013060, V013065-8, V014707, V014709, VM000992-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(10): V010593-4, V010598-9, V013061, V013063, V014705-6, V014708, VM000996 |
|
000
| 00789nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3374 |
---|
008 | 071227s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024829|blongtd|y20071227105400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bT1119|221 |
---|
110 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
245 | 10|aTóm tắt lý thuyết & bài tập thực hành kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bHọc phần tư bản chủ nghĩa /|cĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a181 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aLênin |
---|
600 | |aMác |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị|xLý thuyết|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V010590, V013062, V013064, V013069 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(13): V010596-7, V013060, V013065-8, V014707, V014709, VM000992-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(10): V010593-4, V010598-9, V013061, V013063, V014705-6, V014708, VM000996 |
---|
890 | |a27|b150|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010590
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010594
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010596
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010597
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013060
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013062
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 T1119
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|