DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Tô, Minh Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh = English Semantics / Tô Minh Thanh |
Nhan đề khác
| English Semantics |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| English Semantics |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(6): V010585, V010589, V015248, V015250, V015252, V019762 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(20): V010580-4, V010586-8, V015245, V015249, V019763-7, VM001521-5 |
|
000
| 00831nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3373 |
---|
008 | 071227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024828|blongtd|y20071227104300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bT1114TH|221 |
---|
100 | 1|aTô, Minh Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh =|bEnglish Semantics /|cTô Minh Thanh |
---|
246 | 01|aEnglish Semantics |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ nghĩa học |
---|
653 | 4|aEnglish Semantics |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(6): V010585, V010589, V015248, V015250, V015252, V019762 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(20): V010580-4, V010586-8, V015245, V015249, V019763-7, VM001521-5 |
---|
890 | |a26|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010580
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010581
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010582
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010583
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010584
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010585
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010586
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010587
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010588
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010589
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|