DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Luân (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình,... |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(11): V010537, V010539, V010541-3, V010546, V013031-3, V013035, V013038 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(7): V010540, V010545, V013029-30, V013034, V013036-7 |
|
000
| 00851nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3372 |
---|
008 | 071227s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024828|blongtd|y20071227084100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bĐ1111|221 |
---|
245 | 00|aĐề cương bài giảng kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cNguyễn Văn Luân (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aLênin |
---|
600 | |aMác |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình,... |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Bảng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(11): V010537, V010539, V010541-3, V010546, V013031-3, V013035, V013038 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(7): V010540, V010545, V013029-30, V013034, V013036-7 |
---|
890 | |a18|b159|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010537
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010541
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|