|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25661 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 052E6963-DC9D-4952-9F28-1278561890AF |
---|
005 | 202011161026 |
---|
008 | 201116s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312103727 |
---|
039 | |a20201116102604|bnghiepvu|c20201116092103|dsvthuctap|y20201116091846|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.042|bA969|223 |
---|
100 | |aAxelrod, Rise B |
---|
245 | |aThe St. Martin's guide to writing / |cRise B Axelrod; Charles Raymond Cooper |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bSt. Martin's Press, |c1994 |
---|
300 | |a670 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aReport writing |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aCooper, Charles Raymond |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074104 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25661thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074104
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 A969
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào