DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Phước |
Nhan đề
| Nhà tù côn đảo : 1986 - 1930 / Lê Hữu Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà tù côn đảo- Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V010558 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(7): V010557, V010559-61, V010563-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V010562 |
|
000
| 00607nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2566 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3370 |
---|
008 | 071226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024827|blongtd|y20071226140500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bL1115PH|221 |
---|
100 | 1|aLê, Hữu Phước |
---|
245 | 10|aNhà tù côn đảo :|b1986 - 1930 /|cLê Hữu Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 4|aNhà tù côn đảo|x Lịch sử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V010558 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(7): V010557, V010559-61, V010563-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V010562 |
---|
890 | |a9|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010557
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010558
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010559
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010560
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010561
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010563
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010564
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010565
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào