DDC
| 341.754 |
Tác giả CN
| Mai, Hồng Quỳ |
Nhan đề
| Luật thương mại quốc tế / Mai Hồng Quỳ, Trần Việt Dũng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại quốc tế |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(6): V010477-80, V010482, VM001338 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(9): V010481, V010483, V010485, V015137, V015139, VM001335-7, VM001339 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(4): V010484, V015136, V015138, V015140 |
|
000
| 00684nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3368 |
---|
005 | 202001021530 |
---|
008 | 071226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102153035|bquyennt|c20190524161229|dsvthuctap5|y20071226092900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a341.754|bM2171Q|221 |
---|
100 | 1|aMai, Hồng Quỳ |
---|
245 | 10|aLuật thương mại quốc tế /|cMai Hồng Quỳ, Trần Việt Dũng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a386 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật thương mại |
---|
653 | 4|aLuật thương mại quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Dũng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(6): V010477-80, V010482, VM001338 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(9): V010481, V010483, V010485, V015137, V015139, VM001335-7, VM001339 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(4): V010484, V015136, V015138, V015140 |
---|
890 | |a19|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010477
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010478
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010479
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010480
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010482
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010483
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010485
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341.754 M2171Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|