|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25635 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 145D47AA-73C9-45D0-89D8-B5D9968ACB7E |
---|
005 | 202011160947 |
---|
008 | 201116s1982 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070715955 |
---|
039 | |a20201116094702|bnghiepvu|c20201113141723|dsvthuctap|y20201113141434|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a330|bW87298|223 |
---|
100 | |aWonnacott, Paul |
---|
245 | |aEconomics / |cPaul Wonnacott; Ronald J Wonnacott |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1982 |
---|
300 | |a858 p. : |billustrations ; |c24 cm |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aEconomics. |
---|
653 | |aScience économique. |
---|
653 | |aÉconomie politique. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | |aWonnacott, Ronald J |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074179 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25635_economicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074179
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 W87298
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào