DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân, |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt ngữ-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt-thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Lang, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU_GT(11): V010488-90, V010492-3, V010496, V014764-6, VM001056, VM001059 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01NGON NGU_GT(5): V010487, V010491, V010494-5, V014767 |
|
000
| 00784nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3367 |
---|
008 | 071226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024826|blongtd|y20071226091000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 5|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Dân,|cGS.TS. |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Việt thực hành /|cNguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aViệt ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aTiếng việt|xthực hành |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Ngọc Lang,|ebiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU_GT|j(11): V010488-90, V010492-3, V010496, V014764-6, VM001056, VM001059 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cNGON NGU_GT|j(5): V010487, V010491, V010494-5, V014767 |
---|
890 | |a16|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010489
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010490
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010492
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010493
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010496
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|