|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25624 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CB988E40-52D5-4DCC-BBE4-FC6D8D64FD7D |
---|
005 | 202011131512 |
---|
008 | 201113s1984 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534028934 |
---|
039 | |a20201113151221|bnghiepvu|c20201113151139|dnghiepvu|y20201113104656|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a515.15|bG383|223 |
---|
100 | |aGersting, Judith L. |
---|
245 | |aTechnical calculus with analytic geometry / |cJudith L Gersting |
---|
260 | |aBelmont, Calif : |bWadsworth Pub. Co, |c1984. |
---|
300 | |a501 p : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aGeometry, Analytic. |
---|
653 | |aCalculus. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073564 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25624_technical calculus with analyticthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073564
|
Q12_Kho Mượn_02
|
515.15 G383
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào