|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25623 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BC7F978E-8DE5-4372-82C7-4BB4809D668A |
---|
005 | 202011131440 |
---|
008 | 201113s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201113144052|bnghiepvu|c20201113104235|dsvthuctap|y20201113104030|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a545|bH3131|223 |
---|
100 | |aHarris, Daniel C |
---|
245 | |aQuantitative chemical analysis / |cDaniel C Harris |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bW.H. Freeman and Co, |c2003 |
---|
300 | |a744 p. : |billustrations (some color) ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aAnalyse quantitative (Chimie) |
---|
653 | |aChemistry Techniques, Analytical. |
---|
653 | |aChemistry, Analytic -- Quantitative |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074047 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25623thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074047
|
Q12_Kho Mượn_02
|
545 H3131
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào