DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Phan, Xuân Viện |
Nhan đề
| Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 626 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Truyện dân gian-các tộc người Nam Đảo- Việt Nam |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(5): V010498-500, V010536, VM001327 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(8): V010497, V010533, V015117-8, VM001325-6, VM001328-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(2): V010535, V015116 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V010534, V015115 |
|
000
| 00718nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3366 |
---|
008 | 071226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024825|blongtd|y20071226090400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.2|bP535V|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Xuân Viện |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo ở Việt Nam /|c Phan Xuân Viện |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a626 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTruyện dân gian|xcác tộc người Nam Đảo|z Việt Nam |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(5): V010498-500, V010536, VM001327 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(8): V010497, V010533, V015117-8, VM001325-6, VM001328-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V010535, V015116 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V010534, V015115 |
---|
890 | |a17|b147|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010497
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010498
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010499
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010500
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010533
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010536
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V015115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|