|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25615 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 184D5FD1-9219-4273-A767-F4CB8085AF46 |
---|
005 | 202011160955 |
---|
008 | 201113s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618221581 |
---|
039 | |a20201116095513|bnghiepvu|c20201113094614|dsvthuctap|y20201113094418|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a540|bZ949|223 |
---|
100 | |aZumdahl, Steven S. |
---|
245 | |aChemistry / |cSteven S Zumdahl; Susan A Zumdahl |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c2003 |
---|
300 | |a1102 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry. |
---|
653 | |aChemie. |
---|
653 | |a35.00 chemistry: general. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aZumdahl, Susan A |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073955 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25615_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073955
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 Z949
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào