|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25600 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D6A11D77-DEBB-4C1E-A553-A62C6CB3DD3A |
---|
005 | 202011131015 |
---|
008 | 201112s1984 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a015502700 |
---|
039 | |a20201113101547|bnghiepvu|c20201112145723|dsvthuctap|y20201112145341|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a543|bK351|223 |
---|
100 | |aKennedy, John H |
---|
245 | |aAnalytical chemistry : |bprinciples / |cJohn H Kennedy |
---|
260 | |aSan Diego : |bHarcourt Brace Jovanovich, |c1984 |
---|
300 | |a753 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry, Analytic. |
---|
653 | |aChimie. |
---|
653 | |aAnalyse chimique. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072773 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25600thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072773
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543 K351
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào