|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25594 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EDC50B1E-CD7B-496A-B169-A2008C091C74 |
---|
005 | 202011191204 |
---|
008 | 201112s1979 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0125551606 |
---|
039 | |a20201119120419|bnghiepvu|c20201112140710|dsvthuctap|y20201112140540|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a543|bP1115|223 |
---|
100 | |aPietrzyk, Donald J |
---|
245 | |aAnalytical chemistry / |cDonald J Pietrzyk; Clyde W Frank |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aNew York : |bAcademic Press, |c1979. |
---|
300 | |a700 p : |billustrations ; |c25 cm |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry, Analytic. |
---|
653 | |aChimie analytique. |
---|
653 | |aanalytische scheikunde |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aFrank, Clyde W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073973 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25594_analytical chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073973
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543 P1115
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào