DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Quyền |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình C trên Windows / Nguyễn Đình Quyền, Mai Xuân Hùng (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Lập trình C |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Xuân Hùng, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(8): V010501-3, V010508, V010510, V015211, VM001459, VM001461 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(12): V010504-7, V010509, V015204-7, VM001458, VM001460, VM001462 |
|
000
| 00819nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3362 |
---|
008 | 071226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024824|blongtd|y20071226072700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764Q|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Quyền |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình C trên Windows /|cNguyễn Đình Quyền, Mai Xuân Hùng (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a229 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aMáy tính|xLập trình C |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aMai, Xuân Hùng,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(8): V010501-3, V010508, V010510, V015211, VM001459, VM001461 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(12): V010504-7, V010509, V015204-7, VM001458, VM001460, VM001462 |
---|
890 | |a20|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010501
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010503
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010508
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010510
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|