|
000
| 00803nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2557 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3361 |
---|
005 | 202204201408 |
---|
008 | 071225s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420140829|bbacntp|c20200102153017|dquyennt|y20071225110200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Thọ |
---|
245 | 10|aNghiên cứu thị trường /|cNguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a321 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aNghiên cứu thị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mai Trang |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục & Đào tạo.|bTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(3): V010420-2 |
---|
890 | |a3|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào