|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25566 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A095793A-FD8F-48C0-A587-2A4326224CA6 |
---|
005 | 202011131047 |
---|
008 | 201111s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673982432 |
---|
039 | |a20201113104730|bnghiepvu|c20201111151129|dsvthuctap|y20201111150833|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.042|bW7211|223 |
---|
100 | |aWilliams, Joseph M. |
---|
245 | |aStyle : |bten lessons in clarity and grace / |cJoseph M Williams |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bLongman, |c1997 |
---|
300 | |a286 p. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhetoric |
---|
653 | |aEnglish language -- Business English |
---|
653 | |aEnglish language -- Technical English. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073994 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25566thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073994
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7211
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào