|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25561 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D7C2C69F-9456-4E19-8F2F-29A7739C15E5 |
---|
005 | 202011271418 |
---|
008 | 201111s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0743227247 |
---|
039 | |a20201127141839|bnghiepvu|c20201111133421|dsvthuctap|y20201111133123|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.066|bM3791|223 |
---|
100 | |aMartin, Paul R |
---|
245 | |aThe Wall Street journal essential guide to business style and usage / |cPaul R Martin |
---|
260 | |aNew York : |bWall Street Journal Books, |c2002 |
---|
300 | |a261 p. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aWall Street journal book. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aBusiness writing -- Handbooks, manuals, etc |
---|
653 | |aAuthorship -- Style manuals. |
---|
653 | |aJournalism -- Style manuals. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074031 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25561thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074031
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.066 M3791
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào