DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huỳnh Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : Tập 2 =. Textbook 2 / Practical English grammar. Nguyễn Huỳnh Đạt, Phó Phương Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Song Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Công Chính |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(9): V010457-8, V010461-2, V010465-6, V015373, VM001624-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(4): V010459, V010463-4, V015369 |
|
000
| 00923nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3358 |
---|
008 | 071225s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024823|blongtd|y20071225101400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Huỳnh Đạt |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : |bPractical English grammar.|nTập 2 =. |nTextbook 2 /|cNguyễn Huỳnh Đạt, Phó Phương Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aSong Phúc |
---|
700 | 1|aPhan, Công Chính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học khoa học Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(9): V010457-8, V010461-2, V010465-6, V015373, VM001624-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(4): V010459, V010463-4, V015369 |
---|
890 | |a13|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010457
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010458
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010461
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010462
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010465
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010466
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:16-06-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|