DDC
| 336 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cành |
Nhan đề
| Tài chính công / Nguyễn Thị Cành (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(2): VM001531, VM001533 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(5): V010471-2, V015173, V015178-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(14): V010468-70, V010474, V010476, V012926-30, V012933, VM001532, VM001534-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(4): V010473, V010475, V012931, V015293 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V010467, V012924-5, V012932, V015174 |
|
000
| 00743nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3356 |
---|
008 | 071224s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024822|blongtd|y20071224155800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336|bN5764C|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Cành |
---|
245 | 10|aTài chính công /|cNguyễn Thị Cành (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a469 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính công |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): VM001531, VM001533 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V010471-2, V015173, V015178-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(14): V010468-70, V010474, V010476, V012926-30, V012933, VM001532, VM001534-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V010473, V010475, V012931, V015293 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V010467, V012924-5, V012932, V015174 |
---|
890 | |a30|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010468
|
Q12_Kho Lưu
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010469
|
Q12_Kho Lưu
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010470
|
Q12_Kho Lưu
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010471
|
Q7_Kho Mượn
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010472
|
Q7_Kho Mượn
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010474
|
Q12_Kho Lưu
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
10
|
V010476
|
Q12_Kho Lưu
|
336 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|