DDC
| 004 |
Nhan đề
| Tin học đại cương A1 / Hoàng Kiếm (biên soạn),... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Nguyễn Anh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thắng, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(2): V010396, V010403 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(1): V010404 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(8): V010398, V010406-7, V014961, VM001353-4, VM001356-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(4): V010408-9, V014962-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V010397, V010405, V014959-60, VM001355 |
|
000
| 00751nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3355 |
---|
008 | 071224s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024821|blongtd|y20071224135900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bH6788K|221 |
---|
245 | 10|aTin học đại cương A1 /|cHoàng Kiếm (biên soạn),... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aĐinh, Nguyễn Anh Dũng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thắng,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V010396, V010403 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(1): V010404 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(8): V010398, V010406-7, V014961, VM001353-4, VM001356-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(4): V010408-9, V014962-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V010397, V010405, V014959-60, VM001355 |
---|
890 | |a20|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010396
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010398
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010403
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010406
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010407
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|