DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Thực hành chế tạo Robot điểu khiển từ xa / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2006 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản về Robot, bệ gắn động cơ, khung sườn thân Robot, nguồn công suất và hộp điều khiển tạm thời, hệ thống điều khiền từ xa, hai cánh tay và các hệ thống phụ, da và các chi tiết hoàn thiện. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Văn Mùi |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(2): V000216, V000219 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(3): V000217-8, V000220 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(5): V000212-5, V000221 |
|
000
| 00944nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 275 |
---|
008 | 070110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023720|blongtd|y20070110165600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bT783S |
---|
100 | 1|aTrần, Thế San |
---|
245 | 10|aThực hành chế tạo Robot điểu khiển từ xa /|cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2006 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về Robot, bệ gắn động cơ, khung sườn thân Robot, nguồn công suất và hộp điều khiển tạm thời, hệ thống điều khiền từ xa, hai cánh tay và các hệ thống phụ, da và các chi tiết hoàn thiện. |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aTự động hóa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Phương |
---|
700 | 1|aTăng, Văn Mùi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V000216, V000219 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V000217-8, V000220 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(5): V000212-5, V000221 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000217
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|