|
000
| 00714nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3348 |
---|
008 | 071221s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024818|blongtd|y20071221110000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.74|bT842T|221 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình thiết kế cơ sở dữ liệu /|cTrịnh Minh Tuấn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xcơ sở dữ liệu|xthiết kế |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm phát triển công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(12): V010317-24, V010359, V010402, V010946, V010949 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): V010947-8, V010950 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010317
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010319
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010320
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010321
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010322
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010324
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010359
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010402
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|