|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25435 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 1A302BFF-A18B-4E22-867E-EF6402536029 |
---|
005 | 202011031043 |
---|
008 | 201103s1983 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0877795088 |
---|
039 | |a20201103104357|bnghiepvu|y20201103104144|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a423|bW385C|223 |
---|
110 | |aMerriam-Webster, Inc. |
---|
245 | |aWebster's ninth new collegiate dictionary : |ba Merriam-Webster |
---|
260 | |aSpringfield, Mass. : |bU.S.A Merriam-Webster Inc., |c1983 |
---|
300 | |a1561 p. ; |c28 cm. |
---|
490 | |aMerriam-Webster |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
650 | |aEnglish language |vDictionaries. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073850 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/25435_webster's ninth new collegiate dictionarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073850
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423 W385C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào