DDC
| 340.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nam Giang |
Nhan đề
| Tư pháp quốc tế / Lê Thị Nam Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tư pháp Quốc tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(7): V010307-13 |
|
000
| 00609nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2542 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3346 |
---|
005 | 202203151538 |
---|
008 | 071221s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220315153841|btainguyendientu|c20180825024817|dlongtd|y20071221103800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a340.9|bL1115GI|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Nam Giang |
---|
245 | 10|aTư pháp quốc tế /|cLê Thị Nam Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a545 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật quốc tế |
---|
653 | 4|aTư pháp Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(7): V010307-13 |
---|
890 | |a7|b90|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
3
|
V010309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào