DDC
| 628 |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 746 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKHOA XAY DUNG(5): V010337-8, V010340, V015309, VM001565 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V010339 |
|
000
| 00703nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2541 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3345 |
---|
005 | 202006121329 |
---|
008 | 071221s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612132948|bnghiepvu|c20200304092429|dquyennt|y20071221103200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628|bK991th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật môi trường =|bEnvironmental engineering /|cLâm Minh Triết chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a746 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMôi trường|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bVIện môi trường & Tài nguyên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(5): V010337-8, V010340, V015309, VM001565 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010339 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010339
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào