|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25402 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 11DBDB82-DE12-4170-ADEF-CD479456AABE |
---|
005 | 202010301458 |
---|
008 | 201030s1986 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030029546 |
---|
039 | |a20201030145831|bdinhnt|y20201030145640|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | |a543|bS6288|223 |
---|
100 | |aSkoog, Douglas A |
---|
245 | |aAnalytical chemistry : |ban introduction / |cDouglas A Skoog, Donald M West |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bSaunders College Pub., |c1986 |
---|
300 | |axiv, 686 pages : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry, Analytic|xQuantitative |
---|
650 | |aChimie analytique |
---|
650 | |aQuantitative analysis |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aWest, Donald M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073829 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25402_analyticalthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073829
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543 S6288
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|