ISBN
| 0471880094 |
DDC
| 657.046 |
Tác giả CN
| Haried, Andrew A. |
Nhan đề
| Advanced accounting / Andrew A Haried; Leroy F Imdieke; Ralph Eugene Smith |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, 1985. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 981 pages. : illustrations ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Discusses the underlying theory and application of business combinations, consolidated financial statements, foreign currency transactions, partnerships and accounting for non-business organizations. Adapted exercises, questions and problems from the CPA exam are included. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Comptabilité. |
Thuật ngữ chủ đề
| Rechnungswese |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Imdieke, Leroy F. |
Tác giả(bs) CN
| Smith, Ralph Eugene, 1941- |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073814 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25399 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 484E872D-B413-4C7E-9913-45B359C672B1 |
---|
005 | 202010301444 |
---|
008 | 201030s1985 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471880094 |
---|
039 | |a20201030144500|bnghiepvu|y20201030144304|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a657.046|bH281|223 |
---|
100 | |aHaried, Andrew A. |
---|
245 | |aAdvanced accounting / |cAndrew A Haried; Leroy F Imdieke; Ralph Eugene Smith |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aNew York : |bWiley, |c1985. |
---|
300 | |axxiv, 981 pages. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aDiscusses the underlying theory and application of business combinations, consolidated financial statements, foreign currency transactions, partnerships and accounting for non-business organizations. Adapted exercises, questions and problems from the CPA exam are included. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aAccounting. |
---|
650 | |aComptabilité. |
---|
650 | |aRechnungswese |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | |aImdieke, Leroy F. |
---|
700 | |aSmith, Ralph Eugene, 1941- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073814 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/25399_advanced accountingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073814
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.046 H281
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|