|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25396 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 093927A7-74D2-4417-9AB2-35A7C9B1FFB2 |
---|
005 | 202010301433 |
---|
008 | 201030s1976 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047159024 |
---|
039 | |a20201030143357|bnghiepvu|y20201030143133|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a155.4|bM4914|223 |
---|
100 | |aMedinnus, Gene Roland |
---|
245 | |aChild study and observation guide / |cGene Roland Medinnus |
---|
260 | |aNew York ; London : |bWiley, |c1976. |
---|
300 | |aviii, 183 pages. ; |c22 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPsychology|xResearch |
---|
650 | |aChild psychology|xMethodology |
---|
650 | |aChild psychology|xResearch |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073823 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/100 triethocvatamlyhoc/anhbiasach/25396_child study and observation guidethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073823
|
Q12_Kho Mượn_02
|
155.4 M4914
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào