ISBN
| 9780393919592 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Bullock, Richard H |
Nhan đề
| The Norton field guide to writing, with readings and handbook / Richard H Bullock, Maureen Daly Goggin, Francine Weinberg |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| New York : W.W. Norton, 2013 |
Mô tả vật lý
| xlix, 986 p. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing -Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language -Grammar -Handbooks, manuals, etc. |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Weinberg, Francine |
Tác giả(bs) CN
| Goggin, Maureen Daly |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073859 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25392 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9096F14E-6D73-4F3E-910E-46DACFA5F6D3 |
---|
005 | 202010301423 |
---|
008 | 201030s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393919592 |
---|
039 | |a20201030142301|bnghiepvu|y20201030142054|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.042|bB9381|223 |
---|
100 | |aBullock, Richard H |
---|
245 | |aThe Norton field guide to writing, with readings and handbook / |cRichard H Bullock, Maureen Daly Goggin, Francine Weinberg |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aNew York : |bW.W. Norton, |c2013 |
---|
300 | |axlix, 986 p. ; |c22 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aReport writing |vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | |aEnglish language|vRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | |aEnglish language |vGrammar |xHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aWeinberg, Francine |eauthor |
---|
700 | |aGoggin, Maureen Daly|eauthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073859 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25392_the norton field guide to writingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073859
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 B9381
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|