|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25385 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5BED01F0-05D4-4187-8C43-EB2A61846459 |
---|
005 | 202010301349 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781944250386 |
---|
039 | |a20201030134906|bdinhnt|y20201030134552|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a332.6|bC425|223 |
---|
245 | |aCFA Program Curriculum, Level 1, 2018. |nVolume 1, |pEthical and professional standards and quantitative Methods |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey : |bJohn Wiley & Sons, Inc., |c2017 |
---|
300 | |a749 p. ; |c29 cm. |
---|
490 | |aCFA Curriculum 2018 |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |a
CFA Institute|vStudy guides|xExaminations |
---|
650 | |aCFA Institute |
---|
650 | |aInvestments|vStudy guides|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073767 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25385_cfathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073767
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.6 C425
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|