|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25373 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 07D52467-8E39-438B-8473-363114D98B6D |
---|
005 | 202010301050 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780716789208 |
---|
039 | |a20201030105023|bdinhnt|y20201030104732|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a540|bC5177|223 |
---|
110 | |aAmerican Chemical Society |
---|
245 | |aChemistry in the community : |bChemCom : a projectof the American Chemical Society / |cAmerican Chemical Society |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aNew York, NY : |bW.H. Freeman, |c2006 |
---|
300 | |a646 p. ; |c29 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnvironmental chemistry -- |vStudy and teaching (Secondary) |
---|
650 | |aScience curriculum |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073770 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25373_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073770
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 C5177
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào