|
000
| 00773nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3341 |
---|
008 | 071221s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024815|blongtd|y20071221090800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bP8987|221 |
---|
100 | 1|aPrakash, Shamsher |
---|
245 | 10|aMóng cọc trong thực tế xây dựng /|cShamsher Prakash, Hari D. Sharma ; Phạm Ngọc Khánh (biên dịch),... |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a742 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aMóng cọc (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Khánh,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aSharma, Hari D |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010153-6 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P8987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:10-07-2024
|
|
|
2
|
V010154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P8987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P8987
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P8987
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|