|
000
| 00586nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3338 |
---|
008 | 071221s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024814|blongtd|y20071221074100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764U|221 |
---|
100 | 0|aNguyễn Uyên |
---|
245 | 10|aĐịa chất công trình thuỷ văn công trình /|cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a202 tr.;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aĐịa chất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010165-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010168 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010168
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào