|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25298 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 05CA9DDC-0BC0-479D-B5BA-56DC000BD293 |
---|
005 | 202010281510 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a053409726X |
---|
039 | |a20201028151009|bdinhnt|c20201028150940|ddinhnt|y20201028150730|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | |a300.72|bB1126|223 |
---|
100 | |aBabbie, Earl R. |
---|
245 | |aThe practice of social research / |cEarl R Babbie |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBelmont, Calif : |bWadsworth Pub. Co., |c1986 |
---|
300 | |axxvii, 501 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aSocial sciences|xMethodology |
---|
650 | |aResearch Design |
---|
650 | |aSocial sciences |xResearch |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073666 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25298_the practicethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073666
|
Q12_Kho Mượn_02
|
300.72 B1126
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào