|
000
| 00627nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3333 |
---|
008 | 071220s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024813|blongtd|y20071220145500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bB1116H|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp luật về xây dựng /|cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aLê, Kiều |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(2): V010185, V010187 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V010186, V010188 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010185
|
Q12_Kho Lưu
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010187
|
Q12_Kho Lưu
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|