|
000
| 00664nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3331 |
---|
008 | 071220s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024813|blongtd|y20071220142500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a693.8|bB1116H|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Mãnh Hùng |
---|
245 | 10|aKỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng /|cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhà cao tâng |
---|
653 | 4|aNhà cao tầng|xPhòng cháy |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V010194 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V010192-3 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010195 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.8 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.8 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.8 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010195
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
693.8 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào