|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25268 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EBF1EAC4-1AB7-48A6-87C6-AAC505DFDA48 |
---|
005 | 202010281038 |
---|
008 | 201028s2000 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780130509888 |
---|
039 | |a20201028103824|bnghiepvu|y20201028103640|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a530|bW7462|223 |
---|
100 | |aWilson, Jerry D. |
---|
245 | |aPhysics / |cJerry D Wilson; Anthony J Buffa |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ : |bPrentice-Hall, |c2000 |
---|
300 | |axxxi, 955 pages. : |bcolor illustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPhysics |
---|
650 | |aPhysics|xStudy and teaching (Secondary) |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aBuffa, Anthony J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073689 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25268_physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073689
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 W7462
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|