|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25250 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 62756D9F-6740-479B-9101-952B261CF7AD |
---|
005 | 202010280914 |
---|
008 | 201028s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393973655 |
---|
039 | |a20201028091423|bnghiepvu|y20201028091157|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a540|bM9671|223 |
---|
100 | |aMunowitz, M. (Michael) |
---|
245 | |aComplete solutions for Munowitz Principles of chemistry / |cM Munowitz; Richard V Prigodich |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aNew York : |bW.W. Norton, |c2000. |
---|
300 | |avi, 752 pages. : |billustrations ; |c27 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aPrigodich, Richard V. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073686 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25250_complete solutions for munowitz principles of chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073686
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 M9671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào