ISBN
| 9780471898504 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Cutnell, John D. |
Nhan đề
| Physics / John D Cutnell; Kenneth W Johnson |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, 1989. |
Mô tả vật lý
| xviii, 883 pages. : illustrations ; 25 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Designed for first-year physics undergraduates, this introduction to physics includes questions, exercises and problems which explain problem-solving techniques, using only algebra. The text includes applications of physics in biology, medicine, geology, architecture and business. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Kenneth W., 1938- |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073687 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25249 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FACE8514-4B57-4ADD-877A-C69B26E8EC7C |
---|
005 | 202010280903 |
---|
008 | 201028s1989 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471898504 |
---|
039 | |a20201028090357|bnghiepvu|y20201028090158|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a530|bC9897|223 |
---|
100 | |aCutnell, John D. |
---|
245 | |aPhysics / |cJohn D Cutnell; Kenneth W Johnson |
---|
260 | |aNew York : |bWiley, |c1989. |
---|
300 | |axviii, 883 pages. : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aDesigned for first-year physics undergraduates, this introduction to physics includes questions, exercises and problems which explain problem-solving techniques, using only algebra. The text includes applications of physics in biology, medicine, geology, architecture and business. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPhysics |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aJohnson, Kenneth W., 1938- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073687 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25249_physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073687
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 C9897
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|