|
000
| 00604nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2522 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3326 |
---|
008 | 071220s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024811|blongtd|y20071220093100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.028 5|bT842TH|221 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Quốc Thắng |
---|
245 | 10|aQuản lý dự án đầu tư xây dựng /|cTrình Quốc Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý dự án |
---|
653 | 4|aXây dưng|xDự án |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V010204, V010206-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010205 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.028 5 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010205
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.028 5 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.028 5 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.028 5 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:02-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào