DDC
| 160 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Nghiệm |
Nhan đề
| Nhập môn Logic học / Phạm Đình Nghiệm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Logic học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(6): V010264, V010267, V010326, V015208-9, V015224 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(3): V010266, V015210, VM001501 |
|
000
| 00578nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3325 |
---|
008 | 071220s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024811|blongtd|y20071220092500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a160|bP5369NGH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đình Nghiệm |
---|
245 | 10|aNhập môn Logic học /|cPhạm Đình Nghiệm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLogic học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(6): V010264, V010267, V010326, V015208-9, V015224 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(3): V010266, V015210, VM001501 |
---|
890 | |a9|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010264
|
Q12_Kho Lưu
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010267
|
Q12_Kho Lưu
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010326
|
Q12_Kho Lưu
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015208
|
Q12_Kho Lưu
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V015224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|