|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25205 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 14EB1D70-CD9E-4176-9EF6-45B4594E1CAD |
---|
005 | 202010271026 |
---|
008 | 201027s2007 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0805382984 |
---|
039 | |a20201027102620|bnghiepvu|y20201027102421|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a540|bS5871|223 |
---|
100 | |aSilver, Mike |
---|
245 | |aIntroductory chemistry / |cMike Silver, Steve Russo, Saundra Yancy McGuice |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aSan Francisco ; Montreal : |bPearson Benjamin Cummings, |c2007 |
---|
300 | |axix, 750 p. ; |c30 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChimie |vManuels d'enseignement supérieur |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aRusso, Steve |eAuthor |
---|
700 | |aMcGuice, Saundra Yancy|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073643 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25205_introductory chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073643
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 S5871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|