DDC
| 330.09 |
Nhan đề
| Hướng dẫn nghiên cứu và ôn tập lịch sử các học thuyết kinh tế : Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên... / Nguyễn Văn Trình (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông kê,1999 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học-Lịch sử |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Luân... |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Trình, |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): V010251 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V010244-50, V010252-3 |
|
000
| 00712nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2520 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3324 |
---|
008 | 071220s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024811|blongtd|y20071220090800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.09|bH6779|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn nghiên cứu và ôn tập lịch sử các học thuyết kinh tế :|bTài liệu tham khảo dùng cho sinh viên... /|cNguyễn Văn Trình (chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bThông kê,|c1999 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xLịch sử |
---|
710 | 1|aNguyễn, Văn Luân... |
---|
710 | 1|aNguyễn, Văn Trình,|eChủ biên |
---|
710 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V010251 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V010244-50, V010252-3 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010247
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010248
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010249
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010250
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010251
|
Q12_Kho Lưu
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010252
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|