ISBN
| 9781111990909 |
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Gustafson, R. David |
Nhan đề
| College algebra / R. David Gustafson, Jeffrey D. Hughes. |
Lần xuất bản
| 11th ed. |
Thông tin xuất bản
| Belmont, CA :Brooks/Cole, Sengage Learning,2013. |
Mô tả vật lý
| xv, 791, 35, 4 p. :ill. (some col.), col. map ;29 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra-Textbooks. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hughes, Jeffrey D. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073500 |
|
000
| 01369nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 25194 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 115A11C2-D541-4842-AD1B-A4394860EC60 |
---|
005 | 202010271419 |
---|
008 | 111025s2013 caua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781111990909 |
---|
039 | |a20201027141942|bnghiepvu|c20201027121329|dnghiepvu|y20201027090804|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a512.9|bG9824|223 |
---|
100 | 1 |aGustafson, R. David|q(Roy David),|d1936- |
---|
245 | 10|aCollege algebra /|cR. David Gustafson, Jeffrey D. Hughes. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bBrooks/Cole, Sengage Learning,|c2013. |
---|
300 | |axv, 791, 35, 4 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aAlgebra|vTextbooks. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1 |aHughes, Jeffrey D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073500 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25194_college algebrathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073500
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.9 G9824
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|