|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25192 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C4B087C3-498E-431B-B03E-08E9709C5BC8 |
---|
005 | 202010270902 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780618372072 |
---|
039 | |a20201027090210|bnghiepvu|y20201027085827|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a540|bP3241|223 |
---|
100 | |aPaul B. Kelter |
---|
245 | |aStudy guide, Chemical principles / |cPaul B Kelter, Steven S Zumdahl |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin Co., |c2005 |
---|
300 | |av, 511 pages : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemistry|vProblems, exercises, etc |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aZumdahl, Steven S |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073626 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25192_study guide, chemical principlesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073626
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 P3241
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|